Có 2 kết quả:

克己复礼 kè jǐ fù lǐ ㄎㄜˋ ㄐㄧˇ ㄈㄨˋ ㄌㄧˇ克己復禮 kè jǐ fù lǐ ㄎㄜˋ ㄐㄧˇ ㄈㄨˋ ㄌㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) restrain yourself and return to the rites (idiom, from Analects); to subdue self and observe proprieties
(2) (any number of possible translations)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) restrain yourself and return to the rites (idiom, from Analects); to subdue self and observe proprieties
(2) (any number of possible translations)

Bình luận 0